Thuật ngữ "to quote" rất có thể xuất phát từ động từ tiếng Pháp "" coter "" có nghĩa là đánh dấu / gắn nhãn bằng các con số. Giá hiện hành là giá trị của một đơn vị tiền tệ được tính theo đơn vị tiền tệ khác.
Ví dụ, tỷ giá EUR / USD là 1,2750. Nó có nghĩa là một euro trị giá 1,2750 đô la. Tiền tệ, được bán hoặc mua, là cơ sở. Đơn vị tiền tệ được niêm yết là đơn vị tiền tệ được định giá theo giá gốc. Vì vậy, trong cặp EUR / USD, đồng euro là đồng tiền cơ sở, đồng tiền định giá là đồng đô la. Đồng tiền cơ sở luôn là đồng tiền đầu tiên trong cặp. Tất cả các hoạt động được thực hiện với tiền tệ cơ sở. Đồng euro luôn đóng vai trò là tiền tệ cơ sở. Bảng Anh (GBP) cũng là tiền tệ cơ sở trong tất cả các cặp, ngoại trừ trường hợp với đồng euro. Đồng yên Nhật (JPY) chỉ có thể là tiền tệ được niêm yết.
Giá hiện hành có thể trực tiếp hoặc gián tiếp. Giá trực tiếp cho biết số lượng tiền tệ quốc gia trên một đơn vị nước ngoài: USD / JPY, USD / CHF, USD / CAD, v.v. Giá gián tiếp phản ánh số lượng ngoại tệ trên mỗi đơn vị quốc gia: EUR / USD, GBP / USD, AUD / USD và các loại khác.
Có hai bài đọc trong phần Giá hiện hành. Ví dụ, tỷ giá EUR / USD là 1,2750-1,2750. Lần đọc đầu tiên là giá bán của đồng tiền cơ sở (Bid). Do đó, lần đọc thứ hai - Ask - là giá mua đồng tiền cơ sở cho đồng tiền được báo giá. Sự khác biệt giữa các tỷ lệ này được gọi là chênh lệch. Quy mô chênh lệch phụ thuộc vào một cặp tiền tệ, tổng giao dịch và hành vi thị trường. Báo giá phản ánh môi trường thị trường cũng như tỷ lệ cầu trên cung.